Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shear


/ʃiə/

danh từ

kéo lớn (để tỉa cây, xén lông cừu...)

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự xén (lông cừu...)

    a sheep of three shears con cừu đã được xén lông ba lần

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lông cừu xén ra

(kỹ thuật) sự trượt, sự dịch chuyển

(số nhiều) (như) sheers

động từ sheared, (từ cổ,nghĩa cổ) shore; shorn, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sheared

cắt, chặt (bằng kiếm, dao, kéo...)

    to shear through something cắt đứt vật gì

    the plane sheared through the clouds chiếc máy bay bay xuyên qua đám mây

xén, cắt, hớt

    to shear sheep xén lông cừu

bị biến dạng, bị méo mó, bị đứt gãy (vật liệu...); làm biến dạng, làm méo mó, làm đứt gãy

(nghĩa bóng) tước, lấy mất

    to be shorn of glory bị tướt hết vinh quang;

    to come home shorn về nhà trần như nhộng


Related search result for "shear"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.