Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shindy


/'ʃindi/

danh từ

sự om sòm, sự huyên náo; sự cãi lộn

!to kick up a shindy

làm ồn ào huyên náo; gây chuyện cãi lộn


Related search result for "shindy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.