Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shiver



/'ʃivə/

danh từ

sự run, sự rùng mình (vì rét, vì sợ...)

    it gives me the shivers to think of it cứ nghĩ đến việc ấy là tôi lại rùng mình

nội động từ

run, rùng mình

    to shiver with cold run vì lạnh

    to shiver with fear rùng mình vì sợ

danh từ ((thường) số nhiều)

mảnh vỡ, miếng vỡ

động từ

đập vỡ, đánh vỡ; vỡ

!shiver my timbers!

chết trôi! chết tiệt! hà bá lôi đi! (câu rủa của thuỷ thủ)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "shiver"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.