shove
/ʃʌv/
danh từ
sự xô đẩy
lõi thân cây lạnh
!to give someone a shove off
giúp ai bắt đầu
động từ
((thường) along, past, through) xô, đẩy, xô lấn; lách, len lỏi
(thông tục) để nhét
to shove something in a drawer nhét một vật gì vào ngăn kéo
!to shove off
đẩy thuyền ra; bắt đầu lên đường
|
|