Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shroud


/ʃraud/

danh từ

vải liệm

màn che giấu

    the whole affair was wrapped in a shroud of mystery tất cả vấn đề còn ở trong màn bí mật

(số nhiều) mạng thừng chằng cột buồm

ngoại động từ

liệm, khâm liệm

giấu, che đậy


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "shroud"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.