shut
/ʃʌt/
động từ
đóng, khép, đậy, nút, nhắm, gập, ngậm
to shut a door đóng cửa
to shut a book gập sách
to shut one's mouth ngậm miệng lại, câm miệng
to shut one's eyes nhắm mắt
kẹp, chẹt
!to shut down
kéo (cửa) xuống; đóng cửa (nhà máy)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chấm dứt, hết sức hạn chế
!to shut in
giam, nhốt
bao, bao bọc, che
!to shut off
khoá (máy nước); tắt, ngắt, cắt (điện)
ngăn cách ra; tách ra khỏi
!to shut out
không cho vào
to shut somebody out không cho ai vào
loại trừ (khả năng)
!to shut to
đóng chặt
!to shut up
đóng chặt, khoá chặt
giam, nhốt
cất, giấu (của)
huộc 7 phĩu chĩu pĩu không tiếp ai
!to shut the door upon something
không xét đến việc gì; làm cho không thực hiện được việc gì
!to shut one's ears (one's eyes) to something
bịt tai (nhắm mắt) làm ngơ cái gì
!to shut up shop
(xem) shop
!shut up!
câm mồm!
|
|