Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sierra


/'siərə/

danh từ

dãy núi lởm chởm

(động vật học) cá thu Tây ban nha


Related search result for "sierra"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.