slap
/slæp/
danh từ
cái vỗ, cái đập (bằng bàn tay)
a slap on the shoulder cái vỗ vai
a slap in the face cái vả vào mặt, (bóng) các đập vào mặt; sự lăng mạ; điều sỉ nhục
ngoại động từ
vỗ, phát, vả
!to slap down
phê bình, quở trách
phó từ
bất thình lình; trúng
to hit someone slap in the eyes đánh trúng vào mắt ai
to run slap into someone đâm sầm vào ai
|
|