Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
slash



/'slæʃ/

danh từ

vết chém, vết rạch, vết cắt

đường rạch, đường cắt (ở áo phụ nữ...)

đống cành lá cắt (khi đốn cây)

động từ

rạch, cắt, khía

hạ (giá), cắt bớt

    to slash a speech cắt bớt nhiều đoạn trong một bài diễn văn

quất, quật, đánh (bằng roi)

(thông tục) đả kích, đập tơi bời (một cuốn tiểu thuyết...)

(quân sự) chặt (cây) để làm đống cây cản


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "slash"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.