Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spar


/spɑ:/

danh từ

trụ, cột (để làm cột buồm)

(hàng không) xà dọc (của cánh máy bay)

ngoại động từ

(hàng hải) đóng trụ, đóng cột (vào tàu, để làm cột buồm...)

danh từ

(khoáng chất) Spat

cuộc chọi gà

cuộc đấu võ

sự cãi nhau, sự đấu khẩu

nội động từ

(thể dục,thể thao) ở vào tư thế sẵn sàng đánh đỡ

đánh nhau (gà)

cãi nhau, đấu khẩu


Related search result for "spar"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.