sphere
/sfiə/
danh từ
hình cầu, khối cầu, quả cầu; mặt cầu
(thơ ca) bầu trời, vũ trụ; thiên thể
khu vực, phạm vi (hoạt động, quyền lực...); vị trí xã hội; môi trường
sphere of action khu vực ảnh hưởng
that does not come withing my sphere việc ấy không thuộc phạm vi quyền lực của tôi
it is a great mistake ot take him out of his sphere đưa nó ra khỏi môi trường của nó là một sai lầm lớn
!doctrine of the sphere
hình học và lượng giác cầu
ngoại động từ
cho vào trong một quả cầu
làm thành hình cầu
(thơ ca) tâng bốc lên tận mây xanh
|
|