Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spite



/spait/

danh từ

sự giận, sự không bằng lòng

    to have a spite against someone giận ai

sự thù oán; mối hận thù

    to do something from (in, out of) pure spite làm việc gì hoàn toàn vì thù hằn

!in spite of

mặc dầu

ngoại động từ

làm khó chịu, làm phiền, trêu tức

    he did it to spite me hắn làm như thế để trêu tức tôi

!to cut off one's nose to spite one's face

(xem) nose


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "spite"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.