Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sprat


/spræt/

danh từ

cá trích cơm

(đùa cợt) đứa trẻ gầy

!to throw a sprat to catch a herring (a mackerel, a whale)

thả con săn sắt bắt con cá sộp

nội động từ

câu cá trích cơm, đánh cá trích cơm


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sprat"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.