Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
squib


/skwib/

danh từ

pháo ném

mồi nổ

bài văn châm biếm

động từ

đốt pháo ném

viết bài châm biếm (ai)


Related search result for "squib"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.