Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
squint



/skwint/

tính từ

(y học) lác (mắt)

danh từ

tật lác mắt

cái liếc mắt

(thông tục) sự nhìn, sự xem

    let me have a squintat it cho tôi xem một tí nào

sự nghiêng về, sự ngả về (một chính sách)

    to have a squint to some policy ngã về một chính sách nào

lỗ chiêm ngưỡng (đục qua tường trong nhà thờ, để nhìn thấy bàn thờ)

nội động từ

có tật lác mắt

liếc, liếc nhìn

    to squint at something liếc nhìn vật gì

ngoại động từ

làm cho (mắt) lác

nhắm nhanh (mắt)

nheo (mắt)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "squint"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.