Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stable



/'steibl/

tính từ

vững vàng; ổn định

kiên định, kiên quyết

    a stable politician một nhà chính trị kiên định

(vật lý) ổn định, bền

danh từ

chuồng (ngựa, bò, trâu...)

đàn ngựa đua (ở một chuồng nào)

(số nhiều) (quân sự) công tác ở chuồng ngựa

ngoại động từ

cho (ngựa) vào chuồng, nhốt (ngựa) vào chuồng

nội động từ

ở trong chuồng (ngựa)

(nghĩa bóng) nằm, ở

    they stable where they can họ tìm được chỗ nào thì nằm chỗ ấy


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.