Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
static


/'stætiks/ (statical)

/'stætiksəl/

tính từ

tĩnh, (thuộc) tĩnh học

    static pressure áp lực tĩnh

    static electricity tĩnh điện


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "static"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.