Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stereo



/'stiəriou/

danh từ

(thông tục) bản in đúc

kính nhìn nổi

tính từ

(thông tục) nhìn nổi; lập thể

(thuộc) âm lập thể


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stereo"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.