Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stoic


/stouik/

danh từ

người theo phái khắc kỷ

(định ngữ) Xtôic

    Stoic philosopher nhà triết học Xtôic


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stoic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.