strap
/stræp/
danh từ
dây (da, lụa, vải...); đai da
dây liếc dao cạo
(kỹ thuật) bản giằng (mảnh sắt nối hai tấm gỗ...)
cánh bản lề
(the strap) trận đòn bằng dây da
ngoại động từ
buộc bằng dây da; đánh đai
liếc (dao cạo)
(y học) băng (vết thương) bằng băng dính
đánh bằng dây da
|
|