Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
strew


/stru:/

ngoại động từ strewed; strewed, strewn

rải, rắc, vãi

    to strew sand over the floor rải cát lên sàn nhà

trải

    to strew a table with papers trải giấy lên bàn


Related search result for "strew"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.