Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
strict



/strikt/

tính từ

chính xác, đúng

    in the strict sense of the word theo đúng nghĩa của từ

nghiêm ngặt, nghiêm khắc; nghiêm chỉnh

    to keep strict watch canh gác nghiêm ngặt

    strict discipline kỷ luật nghiêm ngặt

    to be strict with somebody nghiêm khắc với ai

hoàn toàn, thật sự

    to live in strict seclusion sống trong cảnh hoàn toàn ẩn dật


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "strict"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.