Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
surrey


/'sʌri/

danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe ngựa hai chỗ ngồi (bốn bánh)


Related search result for "surrey"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.