Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sway


/swei/

danh từ

sự đu đưa, sự lắc lư

sự thống trị; thế lực

    to hold (have) sway over somebody thống trị ai

nội động từ

đu đưa, lắc lư

thống trị, cai trị

ngoại động từ

làm đu đưa, lắc

    wind sways trees gió đu đưa cây

thống trị, cai trị

gây ảnh hưởng

    his speech swayed votes bài diễn văn của anh ta gây ảnh hưởng đến phiếu bầu

(động tính từ quá khứ) có lưng võng xuống quá (ngựa)

!to sway the sceptre

thống trị


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sway"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.