Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
swift



/swift/

tính từ & phó từ

mau, nhanh

    a swift runner người chạy nhanh

    a swift response câu trả lời nhanh

    to have a swift wit nhanh trí

    he answered swift nó trả lời nhanh

danh từ

(động vật học) chim én

(động vật học) thằn lằn

(động vật học) con sa giông

khung xa (quay tơ)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "swift"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.