Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
syrup



/'sirəp/ (syrup)

/'sirəp/

danh từ

xi-rô, nước ngọt


Related search result for "syrup"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.