Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tab



/tæb/

danh từ

tai, đầu, vạt, dải (đính vào một vật gì)

    tab of shoe-lace sắt bịt đầu dây giày

    tab of coat dải áo

nhãn (dán trên hàng hoá)

(quân sự) phù hiệu cổ áo

(thông tục) sự tính toán; sự kiểm tra

    to keep tab(s) on kiểm tra, kiểm soát (sổ sách chi tiêu...); theo dõi


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tab"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.