tea
/ti:/
danh từ
cây chè
chè, trà; nước chè, nước trà
to drink tea uống trà
weak tea trà loãng
strong tea trà đậm
tiệc trà, bữa trà
!husband's tea
(thông tục);(đùa cợt) nước trà nhạt
!I don't eat tea
tôi không hay ăn gì nặng trong khi uống trà
nội động từ
uống trà
ngoại động từ
mời uống trà
|
|