terror
/'terə/
danh từ
sự kinh hãi, sự khiếp sợ
to be in terror khiếp đảm, kinh hãi
to have a holy terror of something sợ cái gì chết khiếp
vật làm khiếp sợ, người làm khiếp sợ; mối kinh hãi, nỗi khiếp sợ
to be a terror to... làm một mối kinh hãi đối với...
sự khủng bố
white terror sự khủng bố trắng
|
|