Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
the


/ði:, ði, ðə/

mạo từ

cái, con, người...

    the house cái nhà

    the cat con mèo

ấy, này (người, cái, con...)

    I dislike the man tôi không thích người này

duy nhất (người, vật...)

    he is the shoemaker here ông ta là người thợ giày duy nhất ở đây

phó từ

(trước một từ so sánh) càng

    the sooner you start the sooner you will get there ra đi càng sơm, anh càng đến đấy sớm

    so much the better càng tốt

    the sooner the better càng sớm càng tốt


Related search result for "the"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.