tire
/'taiə/
danh từ & ngoại động từ
(như) tyre
ngoại động từ
làm mệt mỏi, làm mệt nhọc
the long lecture tires the audience buổi thuyết trình dài làm cho người nghe mệt mỏi
làm chán
nội động từ
mệt, mệt mỏi
!to tire of
chán, không thiết
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) đồ trang sức trên đầu (của đàn bà); đồ trang sức
ngoại động từ
trang điểm, trang sức
to tire one's head trang điểm cái đầu
|
|