Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tooth



/tu:θ/

danh từ, số nhiều teeth

răng

    first tooth răng sữa

    artificial tooth; false tooth răng giả

    to cut one's teeth mọc răng

răng (của các đồ vật)

    the teeth of a saw răng cưa

!armed to the teeth

(xem) arm

!to cast something in someone's teeth

(xem) cast

!to escape by (with) the skin of one's teeth

may mà thoát, suýt nữa thì nguy

!to fight tooth and nail

chiến đấu ác liệt, đánh nhau ác liệt

!to have a sweet tooth

(xem) sweet

!in the teeth of

đối lập với, chống lại; bất chấp, bất cần

    in the tooth of orders bất chấp các lệnh đã ban ra

    in the tooth of the wind ngược gió

!to set someone's teeth on edge

(xem) edge

!to show one's teeth

nhe răng; tỏ vẻ hăm doạ

ngoại động từ

lắp răng vào

giũa cho có răng

nội động từ

ăn khớp nhau (bánh xe có răng)


Related search result for "tooth"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.