Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
torque


/tɔ:k/

danh từ

(khảo cổ học) vòng cổ ((cũng) torc)

(kỹ thuật) mômen xoắn


Related search result for "torque"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.