trace
/treis/
danh từ, (thường) số nhiều
dây kéo (buộc vào ngựa để kéo xe)
!to be in the traces
đang thắng cương (đen & bóng)
!to kick opver the traces
(xem) kick
danh từ
((thường) số nhiều) dấu, vết, vết tích
the traces of an ancient civilization những vết tích của một nền văn minh cổ
một chút, chút ít
not to show a trace of fear không để lộ ra một chút gì là sợ hãi cả
ngoại động từ
((thường) out) vạch, kẻ; vạch ra, chỉ ra, định ra
to trace out a plan vạch một kế hoạch
to trace a line of conduct vạch ra một lối cư xử
kẻ theo vạch, chỉ theo đường
to trace the line with one's finger lấy ngón tay chỉ theo đường kẻ
theo vết, theo vết chân
to trace someone theo vết chân của người nào
theo, đi theo
to trace a shady way đi dọc theo con đường râm mát
tìm thấy dấu vết
to trace an influence tìm thấy dấu vết của một ảnh hưởng
!to trace back to
truy nguyên đến
!to trace off
vẽ phóng lại
!to trace out
vạch; phát hiện, tìm ra; xác định (ngày tháng, nguồn gốc, vị trí, kích thước...)
!to trace over
đồ lại (một bức hoạ)
|
|