Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trait


/trei, (Mỹ) treit/

danh từ

nét, điểm

    a trait of irony một nét giễu cợt châm biếm

    the chief traits in someone's charater những nét chính trong tình hình của ai


Related search result for "trait"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.