treaty
/'tri:ti/
danh từ
hiệp ước
a peace treaty một hiệp ước hoà bình
to enter into a treaty; to make a treaty ký hiệp ước
sự thoả thuận; sự điều đình, sự thương lượng
to be in treaty with someone for đang điều đình với ai để
by private treaty do thoả thuận riêng
|
|