Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trifle



/'traifl/

danh từ

vật nhỏ mọn; chuyện vặt

    to waste one's time on trifles mất thì giờ vì những chuyện vặt

món tiền nhỏ

    it cost only a trifle cái dó giá chẳng đáng bao nhiêu

bánh xốp kem

!a trifle

(dùng làm phó từ) hơi, một tí, một chút

    a trifle [too] heavy hơi nặng một chút

nội động từ

coi thường, coi nhẹ, coi là chuyện vặt; đùa cợt, đùa giỡn

    stop trifling with your work! thôi đừng có đùa với công việc như vậy

    he is not a man to trifle with anh ta không phải là người có thể đùa được

    to trifle with one's food nhấm nháp, ăn chơi ăn bời tí chút

    to trifle with one's paper-knife nghịch con dao rọc giấy

!to trifle away

lãng phí

    to trifle away one's time lãng phí thì giờ

    to trifle away one's money phung phí tiền bạc


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "trifle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.