Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trow


/trou/

động từ

(từ cổ,nghĩa cổ) nghĩ; tin tưởng


Related search result for "trow"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.