tub
/tʌb/
danh từ
chậu, bồn
(thông tục) bồn tắm; sự tắm rửa
(ngành mỏ) goòng (chở than)
(hàng hải) xuồng tập (để tập lái)
!let every tub stand on its own bottom
mặc ai lo phận người nấy
ngoại động từ
tắm (em bé) trong chậu
cho vào chậu, đựng vào chậu, trồng (cây...) vào chậu
nội động từ
tắm chậu
tập lái xuồng, tập chèo xuồng
|
|