Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tweeny


/'twi:ni/

danh từ

(thông tục) cô sen, người hầu gái (vừa giúp nấu ăn, vừa làm việc vặt trong nhà)


Related search result for "tweeny"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.