Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unaided


/'ʌn'eidid/

tính từ

không được giúp đỡ

    to do something unaided làm việc gì không có ai giúp đỡ


Related search result for "unaided"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.