Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unwedded


/' n'wed/ (unwedded)

/' n'wedid/

tính từ

chưa lấy vợ; chưa có chồng


Related search result for "unwedded"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.