Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
valve



/vælv/

danh từ

(kỹ thuật); (giải phẫu) van

    the valve of a bicycle tyre van săm xe đạp

    the valves of the heart các van tim

rađiô đèn điện tử

(thực vật học); (động vật học) mảnh vỏ (quả đậu, vỏ sò...)

(âm nhạc) cần bấm

động từ

(kỹ thuật) lắp van

kiểm tra bằng van


Related search result for "valve"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.