Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wallow


/'wɔlou/

danh từ

bãi trâu đằm, bãi đằm

nội động từ

đằm mình (trong bùn)

    buffaloes like to wallow in mud trâu thích đằm trong bùn

(nghĩa bóng) đam mê, đắm mình

    to wallow in debauch đắm mình trong truỵ lạc

    to wallow in money (wealth) ngợp trong tiền của; giàu nứt đố nổ vách


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wallow"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.