Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wise



/waiz/

tính từ

khôn, khôn ngoan

có kinh nghiệm, từng tri, hiểu biết, lịch duyệt

    to grow wiser có nhiều kinh nghiệm hn

    with a wise wink of the eye với cái nháy mắt hiểu biết

    to get wise to hiểu, nhận thức được

    he came away none the wiser (as wise as he went) no cũng chẳng biết gì hn trước

thông thạo

    to look wise có vẻ thông thạo

uyên bác

    a wise man một người uyên bán

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) láu, ma lanh, tài xoay

    wise guy người tài xoay

!to put wise

(xem) put

!where ignorance is bliss, 'tis folly to be wise

(xem) ignorance

!wise after the event

khôn ra thì chậm mất rồi

nội động từ

( up) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bạo dạn hn, mạnh dạn hn

tỉnh ngộ, biết lầm, khôn ra hn

danh từ

(từ cổ,nghĩa cổ) cách, lối

    in solemn wise một cách long trọng

    in any wise dù bằng cách nào

    in no wise không có cách nào


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wise"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.