wound
/waund/
thời quá khứ & động tính từ quá khứ của wind
/wu:nd/
danh từ
vết thương, thương tích
to inflict a wound on làm cho bị thương
to receive a wound bị một vết thương
the wounds of war những vết thương chiến tranh
vết băm, vết chém (trên cây)
(nghĩa bóng) điều làm tổn thương, điều xúc phạm; nỗi đau thương
a wound to one's pride điều xúc phạm lòng tự hào
to revive someone's wound gợi lại nỗi đau thương của ai
(thơ ca) mối hận tình
ngoại động từ
làm bị thương
wounded in the arm bị thương ở cánh tay
(nghĩa bóng) làm tổn thương, chạm đến, xúc phạm
to wound someone in his honour làm tổn thương đến danh dự của ai
wounded in one's affections bị tổn thương về tình cảm
|
|