Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wrath


/rɔ:θ/

danh từ

sự tức giận, sự phẫn nộ

    slow to wrath không hay cáu

!vessels (children) of wrath

những kẻ sẽ bị trời tru đất diệt


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wrath"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.