Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
year



/jə:/

danh từ

năm

    in the year 1945 vào năm 1945

    in the year one vào năm đầu công lịch; (nghĩa bóng) ngày xửa ngày xưa

    lunar year năm âm lịch

    year after year nhiều năm ròng

    year in year out suốt năm, cả năm

    student in his second year học sinh đại học năm thứ hai

(số nhiều) tuổi

    to be ten years old lên mười (tuổi)

    the weight of years ảnh hưởng của tuổi tác, tuổi già sức yếu

    well on in years đứng tuổi

    advanced in years già, có tuổi

    to die full of years chết già

    old for one's years già trước tuổi

!it heaps years on me

cái đó làm cho tôi chán lắm; cái đó làm phiền tôi


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "year"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.