Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ào ạt



adj
Impetuous, vehement
tiến quân ào ạt to stage an impetuous advance
gió thổi ào ạt The wind blows impetuously

[ào ạt]
impetuous, thunderous, stormy, violent, fierce
tiến quân ào ạt
to stage an impetuous advance
gió thổi ào ạt
the wind blows impetuously



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.