|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ân nghĩa
noun Feeling of gratitude (for favour received..) mang nặng ân nghĩa trong lòng to entertain a feeling of gratitude deep in one's heart
| [ân nghĩa] | | danh từ | | | feeling of gratitude (for favour received..), good deed; boon | | | mang nặng ân nghĩa trong lòng | | to entertain a feeling of gratitude deep in one's heart |
|
|
|
|